Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "to work" 1 hit

Vietnamese làm việc
button1
English Verbsto work
Example
Tôi đến Việt Nam để làm việc
I came to Vietnam for work.

Search Results for Synonyms "to work" 1hit

Vietnamese đi làm
button1
English Verbsgo to work
Example
Tôi đi làm bằng xe buýt.
I go to work by bus.

Search Results for Phrases "to work" 13hit

từ nhà đến công ty cách rất xa
travel far from home to work
đến công ty sớm để chuẩn bị cho buổi họp
Come to work early to prepare for a meeting
Ngày mai là ngày lễ nên tôi sẽ không đi làm
I won't go to work tomorrow because it's a public holiday.
Ông chủ sai bảo nhân viên làm việc.
The boss orders the staff to work.
Vì bị cảm nên cô ấy không đến công ty
She hasn't come to work because she has a cold.
Tôi đi làm bằng xe buýt.
I go to work by bus.
Tôi vận dụng kiến thức vào công việc.
I apply my knowledge to work.
Hôm nay tôi đi làm như bình thường.
Today I went to work as usual.
Hôm qua tôi phải tăng ca.
I had to work overtime yesterday.
Anh ấy đi làm rất gấp gáp.
He went to work in a hurry.
Hôm qua tôi phải làm thêm giờ.
I had to work overtime yesterday.
Anh ấy rất mệt, song vẫn đi làm.
He was tired, but still went to work.
Tôi vội vàng đi làm.
I hurry to work.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z